🔍 Search: DỰA VÀO
🌟 DỰA VÀO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기대다
Động từ
-
1
근거로 하다.
1 DỰA VÀO: lấy làm căn cứ.
-
1
근거로 하다.
🌟 DỰA VÀO @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
동물적
(動物的)
Định từ
-
1.
이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한.
1. MANG TÍNH THÚ VẬT: Dựa vào bản năng chứ không phải dựa vào lí trí.
-
1.
이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한.